Có 2 kết quả:

号兵 hào bīng ㄏㄠˋ ㄅㄧㄥ號兵 hào bīng ㄏㄠˋ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bugler
(2) trumpeter (military)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bugler
(2) trumpeter (military)

Bình luận 0